Từ: header
/'hedə/
-
danh từ
người đóng đáy thùng
-
(thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước
to take a header
nhảy lao đầu xuống trước
-
(điện học) côlectơ, cái góp điện
-
(kỹ thuật) vòi phun, ống phun
Từ gần giống