Từ: head-on
/'hed'ɔn/
-
tính từ
đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô)
a head-on collision
sự đâm đầu vào nhau
to meet (strike) head-on
đâm đầu vào nhau; đâm thẳng đầu vào