TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: half-price

/'hɑ:f'prais/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nửa giá tiền

    at half-price

    với nửa giá tiền, trả nửa giá tiền

  • phó từ

    nửa tiền, nửa giá tiền

    children are admitted

    trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...)