Từ: guarantee
/,gærən'ti:/
-
danh từ
(pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh
-
(pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh
to be a guarantee for a friend's life story
làm người bảo đảm về lý lịch cho bạn
to become guarantee for
đứng bảo lãnh cho
-
(pháp lý) người được bảo lãnh
-
(pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm
-
(thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc
blue skies are not always a guarantee of fine weather
bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp
-
động từ
bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì)
-
(thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan