Từ: groundling
/'graundliɳ/
-
danh từ
(động vật học) cá tầng đáy
-
cây bò (trên mặt đất); cây lùa
-
khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở Anh xưa)
-
khán giả dễ tính; độc giả dễ tính