TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: generality

/,dʤenə'ræliti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương

  • tính phổ biến

    a rule of great generality

    một quy luật rất phổ biến

  • tính mập mờ

  • phần lớn, phần đông, đa số

    Cụm từ/thành ngữ

    to come down from generalities to particulars

    thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể