TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gauffer

/'goufə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái kẹp (để làm) quăn

  • nếp gấp

  • động từ

    làm nhăn, làm quăn, xếp nếp