TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fustiness

/'fʌstinis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mùi ẩm mốc, mùi hôi mốc

  • tính cổ lổ, sự hủ lậu