Từ: fury
/'fjuəri/
-
danh từ
sự giận dữ, sự thịnh nộ, sự điên tiết
in a fury
đang cơn giận dữ
-
sự ham mê, sự cuồng nhiệt
-
sự ác liệt, sự mãnh liệt
the fury of the battle
tính chất ác liệt của trận đánh
the fury of the wind
sức mạnh mãnh liệt của cơn gió
-
sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác
-
(số nhiều) (nghĩa bóng) sự cắn rứt, sự day dứt (của lương tâm)
-
(số nhiều) (thần thoại,thần học) nữ thần tóc rắn
-
(số nhiều) (nghĩa bóng) thần báo thù
-
mãnh liệt, mạnh mẽ
Cụm từ/thành ngữ
like fury
giận dữ, điên tiết