Từ: fullness
/'fulnis/
-
danh từ
sự đầy đủ
-
sự no đủ
a feeling of fullness
cảm giác no đủ
-
sự đầy đặn, sự nở nang
-
sự lớn (âm thanh)
-
tính đậm, tính thắm (màu sắc)
Cụm từ/thành ngữ
the fullness of the heart
(kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
the fullness of time
thời gian định trước; thời gian thích hợp
the fullness of the world
của cải của trái đất
Từ gần giống