Từ: frock
/frɔk/
-
danh từ
áo thầy tu, áo cà sa
to wear the frock
đi tu
-
áo săngdday (của thuỷ thủ)
-
váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà)
-
áo dài (đàn bà)
-
áo choàng (của lính)
Từ gần giống