Từ: fritter
/'fritə/
-
danh từ
món rán
-
(số nhiều) (như) fenks
-
động từ
chia nhỏ ra
-
phung phí (thì giờ, tiền của...)
to fritter away one's time on useless things
lãng phí thì giờ vào những việc vô ích