TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: footworn

/'futwɔ:n/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    mỏi nhừ chân (vì đi bộ nhiều)

  • bị bước chân làm mòn

    footworn stairs

    cầu thang bị bước chân làm mòn