TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ergot

/'ə:gət/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cựa (của lúa mạch, do nấm gây nên)

  • hạt cựa (hạt lúa mạch có cựa dùng làm thuốc)