TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: equity

/'ekwiti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính công bằng, tính vô tư

  • tính hợp tình hợp lý

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn)

  • (Equity) công đoàn diễn viên

  • (số nhiều) có phần không có lãi cố định

  • giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)