TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: drastic

/'dræstik/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tác động mạnh mẽ, quyết liệt

    to take drastic measures

    dùng những biện pháp quyết liệt

  • (y học) xổ mạnh, tẩy mạnh