Từ: dissemble
/di'sembl/
-
động từ
che giấu, giấu giếm, che đậy (ý định, hành động...)
-
không nói đến, không kể đến, làm ngơ (một sự việc)
-
(từ cổ,nghĩa cổ) làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi (một câu chửi...)
-
che giấu động cơ, giấu giếm ý định
-
giả vờ, giả trá, giả đạo đức
Từ gần giống