TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: disprove

/'dis'pru:v/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng