TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: disheartenment

/dis'hɑ:tnmənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự làm chán nản, sự làm ngã lòng; sự làm mất nhuệ khí, sự làm mất can đảm; sự chán nản, sự ngã lòng; sự mất hết nhuệ khí, sự mất hết can đảm