TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dint

/dint/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi

  • (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh

    by dint of failure we acheieved success

    do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công

  • động từ

    làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì)

    Cụm từ/thành ngữ

    by dint of...

    bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi