Từ: declaim
/di'kleim/
-
động từ
bình, ngâm (thơ...)
-
nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn
-
(+ against) thoá mạ, lớn tiếng chửi bới
to declaim agianst somebody
thoá mạ ai
Từ gần giống