TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: dead-beat

/'ded'bi:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thông tục) mệt lử, mệt rã rời

  • đứng yên (kim nam châm)

  • danh từ

    kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề

  • kẻ ăn bám