Từ: dan
/dæn/
-
danh từ
(hàng hải)
-
phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) ((cũng) dan buoy)
-
hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài)
Từ gần giống