TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cub

/kʌb/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...)

  • đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter)

  • sói con (hướng đạo)

  • động từ

    đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...)

  • săn cáo