Từ: crook
/kruk/
-
danh từ
cái móc; cái gậy có móc
-
gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)
-
cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)
there is a decided crook in his nose
mũi nó trông rõ là mũi khoằm
-
sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại
a crook of the knee
sụ uốn gối, sự quỳ gối
-
chỗ xong, khúc quanh co
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt
-
động từ
uốn cong, bẻ cong
-
cong lại
Cụm từ/thành ngữ
by hook or by crook
on the crook
(từ lóng) bằng cách gian lận
Từ gần giống