TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: crabbed

/'kræbid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát

  • khó đọc

    crabbed writing

    chữ khó đọc

  • lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn)