TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: coon

/ku:n/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (động vật học) gấu trúc Mỹ

  • người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá

  • (thông tục), ghuộm đen

    coon songs

    những bài hát của người Mỹ da đen

    Cụm từ/thành ngữ

    he is a gone coon

    (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp