TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: compensator

/'kɔmpenseitə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cơ cấu bù, cái bù

    optical compensator

    cái bù quang học

    sensivity compensator

    cái bù độ nhạy