Từ: carpenter
/'kɑ:pintə/
                            
                        - 
                                                                                                                                                            
danh từ
thợ mộc
 - 
                                                                                                                                                            
động từ
làm nghề thợ mộc
 - 
                                                                                                                                                                                                                                                                            
làm ra với kỹ thuật của thợ mộc
 
Từ gần giống
