TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: carnage

/'kɑ:nidʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự chém giết, sự tàn sát

    a scene of carnage

    cảnh tàn sát; cảnh chiến địa