Từ: camber
/'kæmbə/
-
danh từ
sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)
-
mặt khum, mặt vồng
-
(kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam)
-
động từ
làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên