TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: caisson

/kə'su:n/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    hòm đạn dược

  • xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác)

  • (kỹ thuật) thùng lặn (dùng cho công nhân xây dựng dưới nước)

  • (hàng hải) thùng chắn (thùng to hình thuyền để chắn ở cửa vũng sửa chữa tàu)

    Cụm từ/thành ngữ

    caisson disease

    (y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn