Từ: cairn
/keən/
-
danh từ
ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi)
Cụm từ/thành ngữ
to add a stone to somebody's cairn
tán dương người nào sau khi chết