Từ: bunt
/bʌnt/
-
danh từ
(hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)
-
sự húc
-
(thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)
-
động từ
húc (bằng đầu, bằng sừng)
-
(thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày)
Từ gần giống