TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bunged

/bʌɳd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt

    bunged up nose

    mũi tắc nghẹt

    bunged up eyes

    mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt