Từ: bray
/brei/
-
danh từ
tiếng be be (lừa kêu)
-
tiếng inh tai
-
động từ
kêu be be (lừa)
-
kêu inh tai (kèn)
-
giã, tán (bằng chày cối)
Cụm từ/thành ngữ
to bray out
nói giọng the thé