Từ: associate
-
tính từ
kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới
associate societies
hội liên hiệp
associate number
(toán học) số liên đới
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ
associate editor
phó tổng biên tập
-
danh từ
bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh
-
hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...)
-
vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác
-
động từ
kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác
to associate someone in one's business
cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh
-
liên tưởng (những ý nghĩ)
to associate oneself in
dự vào, cùng cộng tác vào
-
kết giao, kết bạn với, giao thiệp với
-
hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại
to associate with someone in doing something
hợp sức với người nào làm việc gì
Từ gần giống