TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: amiss

/ə'mis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    sai, hỏng, xấu; bậy

    what's amiss with you?

    anh có việc gì không ổn đấy?

    do you find anything amiss in what I have said?

    anh có thấy cái gì sai sót trong những điều tôi nói không?

    ví dụ khác
  • không đúng lúc, không hợp thời

    to come amiss

    đến không đúng lúc

  • nó chẳng sai sót cái gì, cái gì nó cũng lợi dụng (xoay sở) được

    Cụm từ/thành ngữ

    nothing comes amiss to him

    chẳng có cái gì nó không vừa ý cả

    to take amiss

    bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý