TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: alpaca

/æl'pækə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)

  • lông len anpaca

  • vải anpaca (làm bằng lông len anpaca)