TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: alluvion

/ə'lu:vjən/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...)

  • nước lụt

  • bồi tích, đất bồi, phù sa