TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: aggregative

/'ægrigeitiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tập hợp, kết tập, tụ tập

  • có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập