Từ: afield
/ə'fi:ld/
-
phó từ
ở ngoài đồng, ở ngoài ruộng; ra đồng, ra ruộng
to lead cattle afield
dắt trâu bò ra đồng
-
xa; ở xa
-
xa nhà ((thường) far afield)
to go far afield
đi xa
-
(quân sự) ở ngoài mặt trận
to be afield
ở ngoài mặt trận