Từ: admit
/əd'mit/
-
động từ
nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)
-
chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho
this hall can admit 200 persons
phòng này có thể chứa 200 người
-
nhận, thừa nhận; thú nhận
-
(kỹ thuật) nạp
-
(+ of) có chỗ cho, có
this wood admits of no other meaning
từ này không có nghĩa nào khác
-
nhận, thừa nhận
this, I admit, was wrong
tôi thừa nhận điều đó là sai
Từ gần giống