TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: actor

/'æktə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    diễn viên (kịch, tuồng, chèo, điện ảnh...); kép, kép hát

    film actor

    tài tử đóng phim, diễn viên điện ảnh

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) người làm (một việc gì)

    a bad actor

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người khó tin cậy