Từ: abomination
/ə,bɔmi'neiʃn/
-
danh từ
sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng
to hold something in abomination
ghê tởm cái gì
-
vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét