61
important
quan trọng, trọng đại, trọng yế...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
62
gorgeous
rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
63
used
thường dùng, đang dùng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
64
serious
đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm ...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
66
sunny
nắng, có nhiều ánh nắng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
67
cool
mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
69
easy
thoải mái, thanh thản, không lo...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
70
creepy
rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc,...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi