Khái niệm xấp xỉ tương đối phổ biến trong Tiếng Việt khi chúng ta so sánh 2 đơn vị hoặc ước lượng, áng chừng một điều gì đó (khoản tiền, khoảng thời gian, chỉ số, cân nặng....). Để diễn đạt "xấp xỉ" trong Tiếng Anh, bạn có thể dùng các cấu trúc và từ vựng như sau.
Cách thứ 1: Dùng các từ ước lượng
Trước một con số, bạn có thể dùng các từ như: around, about, roughly, up to, approximately, nearly, somewhere around, in the region of, almost, under, over, as many as, at or around....diễn đạt sự ước lượng, ước chừng.
Ví dụ:
- I have about 20 friends (Tôi có khoảng 20 người bạn).
- The collision happened around 6 o’clock (Vụ va chạm xảy ra vào khoảng 6 giờ).
- I spent almost 3 years in England (Tôi đã dành gần 3 năm ở Anh).
- His income is of the order of $10,000 a year (Thu nhập của anh ấy khoảng 10.000 đô la mỗi năm).
- It'll take approximately 2 hours to finish the project (Tôi sẽ mất khoảng 2 giờ để hoàn thành dự án).
Cách thứ 2: Con số + -odd
Ví dụ:
- I have fifty-odd unread emails in my inbox (Tôi có khoảng 50 email chưa đọc trong hộp thư đến.)
- The project is due in a week, but there are still thirty-odd tasks to complete (Dự án hết hạn trong một tuần, nhưng vẫn còn khoảng ba chục công việc cần hoàn thành).
- We expected a hundred-odd attendees at the conference (Chúng tôi dự kiến sẽ có khoảng 100 người tham dự hội nghị).
Cách thứ 3: Con số + danh từ + or so
Ví dụ:
- He said he'd be here in half an hour or so (Anh ấy nói sẽ đến đây trong khoảng nửa giờ).
- I have around 50 dollars or so left in my wallet (Tôi còn khoảng 50 đô la trong ví).
- She should be back in 20 minutes or so (Cô ấy sẽ trở lại trong khoảng 20 phút).
Cách thứ 4: Con số + danh từ + or something
Ví dụ:
- I think we'll need to meet around 3 o'clock, or something (Tôi nghĩ chúng ta sẽ cần gặp vào khoảng 3 giờ, hoặc tương tự).
- She said she'd be here in 10 minutes or something (Cô ấy nói cô ấy sẽ đến đây trong khoảng 10 phút hoặc đại loại thế).
- Newborn baby weighs about 3 kilos or something (Em bé sơ sinh thường nặng khoảng 3 kg hoặc tương đương khoảng đó).
Cách thứ 5: Con số + danh từ + or thereabouts
Ví dụ:
- He paid about $100,000 or thereabouts to buy that house (Anh ấy trả khoảng 100,000 đô la để mua căn nhà đó).
- She's been working for the company for 10 years, or thereabouts (Cô ấy đã làm việc cho công ty được 10 năm, hoặc gần đó).
- The temperature is expected to reach 30 degrees Celsius, or thereabouts (Nhiệt độ dự kiến sẽ đạt đến 30 độ C, hoặc gần mức đó).
Cách thứ 6: Con số + more or less
Ví dụ:
- There are more or less 50 people attending the conference (Có khoảng 50 người tham dự hội nghị).
- The project will cost more or less $10,000 (Dự án sẽ tiêu tốn khoảng 10.000 đô la).
- The meeting will take more or less 45 minutes (Cuộc họp sẽ mất khoảng 45 phút).
Cách thứ 7: Dùng từ or giữa hai số liệu
Ví dụ:
- The package will be delivered between 9 or 10 AM (Kiện hàng sẽ được giao vào tầm 9 hoặc 10h sáng).
- The cost of the repair could be $200 or $250 (Chi phí sửa chữa có thể là 200 hoặc 250 đô la).
- The event is expected to draw 100 or 200 participants (Sự kiện dự kiến sẽ thu hút 100 hoặc 200 người tham gia).
Cách thứ 8: Thêm hậu tố -ish
Ví dụ:
- The meeting will start around 2:30-ish (Cuộc họp sẽ bắt đầu vào khoảng 2:30).
- The train will arrive at the station at seve-nish (Chuyến tàu sẽ đến ga vào tầm 7 giờ).
- She's in her twenties-ish (Cô ấy khoảng hai mươi tuổi).
Trên đây là những cách diễn đạt "xấp xỉ" trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết cung cấp cho bạn những gợi ý hữu ích để tăng hiệu quả giao tiếp và mô tả chính xác hơn sự vật, sự việc. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những kiến thức thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!