TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Thiên nhiên

Các từ vựng về phong cảnh thiên nhiên được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi Tiếng Anh. Cùng Toomva học thêm nhóm từ vựng này nhé.

Thiên nhiên (Nature) là tổng thể các yếu tố tự nhiên tồn tại trong vũ trụ, không do con người tạo ra, bao gồm đất, nước, không khí, thực vật, động vật và các hiện tượng tự nhiên khác. Để hiểu rõ hơn về thiên nhiên và các yếu tố liên quan, cùng Toomva khám phá Từ vựng Tiếng Anh về Thiên nhiên qua bài viết này nhé.

Từ vựng về Cảnh quan thiên nhiên

  • Mountain /ˈmaʊntɪn/: Núi
  • Hill /hɪl/: Đồi
  • Valley /ˈvæli/: Thung lũng
  • Canyon /ˈkænjən/: Hẻm núi
  • Plateau /plæˈtoʊ/: Cao nguyên
  • Desert /ˈdezɜːrt/: Sa mạc
  • Coast /koʊst/: Bờ biển
  • Beach /biːtʃ/: Bãi biển
  • River /ˈrɪvər/: Sông
  • Stream /striːm/: Suối
  • Lake /leɪk/: Hồ
  • Ocean /ˈoʊʃən/: Đại dương
  • Sea /siː/: Biển
  • Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/: Thác nước
  • Swamp /swɑːmp/: Đầm lầy
  • Forest /ˈfɔːrɪst/: Rừng
  • Rainforest /ˈreɪnˌfɔːrɪst/: Rừng mưa nhiệt đới

Từ vựng về cảnh quan

Từ vựng về Khí hậu và thời tiết

  • Climate /ˈklaɪmət/: Khí hậu
  • Weather /ˈwɛðər/: Thời tiết
  • Temperature /ˈtɛmpərətʃər/: Nhiệt độ
  • Precipitation /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/: Lượng mưa
  • Humidity /hjuːˈmɪdəti/: Độ ẩm
  • Drought /draʊt/: Hạn hán
  • Flood /flʌd/: Lũ lụt
  • Hurricane /ˈhɜːrɪkeɪn/: Bão lớn
  • Tornado /tɔːˈneɪdoʊ/: Lốc xoáy
  • Thunderstorm /ˈθʌndərˌstɔːrm/: Bão kèm sấm sét
  • Wind /wɪnd/: Gió
  • Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/: Sét
  • Snow /snoʊ/: Tuyết
  • Fog /fɔːɡ/: Sương mù
  • Ice /aɪs/: Băng

Từ vựng về Động vật và thực vật

  • Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/: Động vật hoang dã
  • Fauna /ˈfɔːnə/: Động vật
  • Flora /ˈflɔːrə/: Thực vật
  • Tree /triː/: Cây
  • Flower /ˈflaʊər/: Hoa
  • Species /ˈspiːʃiːz/: Loài
  • Predator /ˈprɛdətər/: Loài săn mồi
  • Herbivore /ˈhɜːrbɪvɔːr/: Loài ăn cỏ
  • Carnivore /ˈkɑːrnɪvɔːr/: Loài ăn thịt
  • Endangered species /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/: Loài nguy cấp

Động vật hoang dã

Từ vựng về Các hiện tượng tự nhiên

  • Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/: Động đất
  • Volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/: Núi lửa
  • Tsunami /tsuːˈnɑːmi/: Sóng thần
  • Avalanche /ˈævəlæntʃ/: Tuyết lở
  • Landslide /ˈlændslaɪd/: Sạt lở đất
  • Wildfire /ˈwaɪldfaɪər/: Cháy rừng
  • Erosion /ɪˈrəʊʒən/: Xói mòn
  • Fossil /ˈfɒsɪl/: Hóa thạch

Từ vựng về Môi trường và hệ sinh thái

  • Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/: Hệ sinh thái
  • Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsɪti/: Đa dạng sinh học
  • Ecology /ɪˈkɒlədʒi/: Sinh thái học
  • Habitat /ˈhæbɪtæt/: Môi trường sống
  • Pollution /pəˈluːʃən/: Ô nhiễm
  • Climate change /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu
  • Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/: Hiệu ứng nhà kính
  • Global warming /ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu
  • Deforestation /ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/: Nạn phá rừng
  • Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/: Tính bền vững

Ecosystem

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Thiên nhiên mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là bộ từ vựng nền tảng giúp bạn hiểu rõ hơn về các thiên nhiên, môi trường và hệ sinh thái. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...