Đầu tư là lĩnh vực đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về thị trường, tài chính và các công cụ sinh lời. Trong bối cảnh hội nhập toàn câu, việc trau dồi các từ vựng Tiếng Anh về Đầu tư sẽ giúp ích cho bạn trong việc đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, theo dõi báo cáo tài chính, làm việc với đối tác quốc tế hoặc đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Trong bài viết, cùng Toomva cập nhật bộ từ vựng Tiếng Anh về Đầu tư nhé.
Từ vựng chung về đầu tư
- Investment /ɪnˈvest.mənt/: Sự đầu tư
- Investor /ɪnˈves.tər/: Nhà đầu tư
- Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: Vốn
- Return /rɪˈtɜːn/: Lợi nhuận
- Risk /rɪsk/: Rủi ro
- Portfolio /pɔːtˈfəʊ.li.əʊ/: Danh mục đầu tư
- Asset /ˈæs.et/: Tài sản
- Liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/: Nợ phải trả
Từ vựng về chứng khoán
- Stock /stɒk/: Cổ phiếu
- Share /ʃeər/: Cổ phần
- Stock exchange /stɒk ɪksˌtʃeɪndʒ/: Sàn giao dịch chứng khoán
- Broker /ˈbrəʊ.kər/: Người môi giới
- Trader /ˈtreɪ.dər/: Nhà giao dịch
- Dividend /ˈdɪv.ɪ.dend/: Cổ tức
- Market cap (Market capitalization): Vốn hóa thị trường
- Bull market /bʊl ˈmɑː.kɪt/: Thị trường tăng
- Bear market /beər ˈmɑː.kɪt/: Thị trường giảm
- IPO (Initial Public Offering): Phát hành cổ phiếu lần đầu

Từ vựng về tài chính ngân hàng
- Interest rate /ˈɪn.trəst reɪt/: Lãi suất
- Loan /ləʊn/: Khoản vay
- Bond /bɒnd/: Trái phiếu
- Credit /ˈkred.ɪt/: Tín dụng
- Debt /det/: Khoản nợ
- Equity /ˈek.wɪ.ti/: Vốn chủ sở hữu
- Cash flow /ˈkæʃ fləʊ/: Dòng tiền
- Financial statement: Báo cáo tài chính
- Leverage /ˈlev.ər.ɪdʒ/: Đòn bẩy tài chính
Từ vựng về đầu tư bất động sản
- Real estate /ˈrɪəl ɪˌsteɪt/: Bất động sản
- Property /ˈprɒp.ə.ti/: Tài sản (đất, nhà)
- Mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/: Thế chấp
- Rental yield /ˈren.təl jiːld/: Tỷ suất cho thuê
- Landlord /ˈlænd.lɔːd/: Chủ nhà
- Tenant /ˈten.ənt/: Người thuê
- Appraisal /əˈpreɪ.zəl/: Định giá
- Real estate agent: Môi giới bất động sản
- ROI (Return on Investment): Tỷ suất lợi nhuận đầu tư

Từ vựng về tiền tệ
- Currency /ˈkʌr.ən.si/: Tiền tệ
- Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/: Tỷ giá
- Forex (Foreign Exchange): Thị trường ngoại hối
- Liquidity /lɪˈkwɪd.ə.ti/: Tính thanh khoản
- Volatility /ˌvɒl.əˈtɪl.ə.ti/: Biến động giá
- Spread /spred/: Chênh lệch giá
- Margin /ˈmɑː.dʒɪn/: Ký quỹ
Từ vựng về fintech
- Blockchain /ˈblɒk.tʃeɪn/: Chuỗi khối
- Cryptocurrency /ˌkrɪp.təʊˈkʌr.ən.si/: Tiền mã hóa
- Bitcoin /ˈbɪt.kɔɪn/: Một loại tiền điện tử
- Smart contract /smɑːt ˈkɒn.trækt/: Hợp đồng thông minh
- Digital wallet /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈwɒl.ɪt/: Ví điện tử
- Robo-advisor: Cố vấn đầu tư tự động
- Crowdfunding /ˈkraʊdˌfʌnd.ɪŋ/: Gọi vốn cộng đồng
- P2P lending /ˌpiː.tuːˈpiː ˈlendɪŋ/: Cho vay ngang hàng

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Đầu tư mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bộ thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về các mảng đầu tư tài chính và tự tin sử dụng trong học tập, công việc cũng như khi trao đổi với đối tác. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
