Lũ lụt (hay Lụt) là hiện tượng thiên nhiên xảy ra khi nước dâng cao và tràn ra khỏi lòng sông, hồ hoặc kênh rạch gây ngập úng trên diện rộng. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc trong các bài thi IELTS và TOEIC, đặc biệt ở phần Writing và Speaking. Trong bài viết này, Toomva sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về lũ lụt cần biết cho IELTS và TOEIC, bao gồm hiện tượng, nguyên nhân, hậu quả và biện pháp khắc phục giúp bạn dễ theo dõi và học tập nhé.
Từ vựng cơ bản về Lũ lụt
- Flood /flʌd/: Lũ lụt
- Flooding /ˈflʌd.ɪŋ/: Tình trạng ngập lụt
- Flash flood /ˌflæʃ ˈflʌd/: Lũ quét
- Tidal flood /ˈtaɪ.dəl flʌd/: Lũ triều
- River flood /ˈrɪv.ər flʌd/: Lũ sông
- Urban flood /ˈɜː.bən flʌd/: Ngập lụt đô thị
- Storm surge /ˈstɔːm sɜːdʒ/: Nước dâng do bão
- Overflow /ˌəʊ.vəˈfləʊ/: Tràn nước
- Inundation /ˌɪn.ʌnˈdeɪ.ʃən/: Ngập lụt, tràn ngập
- Submerge /səbˈmɜːdʒ/: Nhấn chìm, ngập dưới nước
Từ vựng về nguyên nhân gây lũ lụt
- Heavy rain /ˈhev.i reɪn/: Mưa lớn
- Continuous rainfall /kənˈtɪn.ju.əs ˈreɪn.fɔːl/: Mưa kéo dài
- Typhoon /taɪˈfuːn/: Bão nhiệt đới
- Hurricane /ˈhʌr.ɪ.kən/: Bão lớn
- Storm /stɔːm/: Cơn bão
- Monsoon /ˌmɒnˈsuːn/: Gió mùa
- Dam collapse /dæm kəˈlæps/: Vỡ đập
- River overflow /ˈrɪv.ər ˌəʊ.vəˈfləʊ/: Nước sông tràn bờ
- Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: Phá rừng
- Poor drainage system: Hệ thống thoát nước kém
Từ vựng về ảnh hưởng của lũ lụt
- Flood damage /flʌd ˈdæm.ɪdʒ/: Thiệt hại do lũ
- Property damage /ˈprɒp.ə.ti ˈdæm.ɪdʒ/: Thiệt hại tài sản
- Homelessness /ˈhəʊm.ləs.nəs/: Mất nhà cửa
- Casualties /ˈkæʒ.ju.əl.tiz/: Thương vong
- Loss of life /lɒs əv laɪf/: Mất mát về người
- Water contamination: Ô nhiễm nguồn nước
- Crop failure /krɒp ˈfeɪ.ljər/: Mất mùa
- Power outage /ˈpaʊ.ər ˈaʊ.tɪdʒ/: Mất điện
- Transportation disruption: Gián đoạn giao thông
- Cause widespread damage: Gây thiệt hại diện rộng
Từ vựng về ứng phó và cứu trợ lũ lụt
- Evacuation /ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən/: Sơ tán
- First aid /ˌfɜːst ˈeɪd/: Sơ cứu
- Rescue operation /ˈres.kjuː ˌɒp.əˈreɪ.ʃən/: Hoạt động cứu hộ
- Relief effort /rɪˈliːf ˈef.ət/: Nỗ lực cứu trợ
- Emergency shelter /ɪˈmɜː.dʒən.si ˈʃel.tər/: Nơi trú ẩn khẩn cấp
- Aid supplies /eɪd səˈplaɪz/: Hàng cứu trợ
- Disaster relief /dɪˈzɑː.stər rɪˈliːf/: Cứu trợ thiên tai
- Flood warning /flʌd ˈwɔː.nɪŋ/: Cảnh báo lũ
- Evacuation center /ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən ˈsen.tər/: Trung tâm sơ tán
- Search and rescue team /sɜːtʃ ənd ˈres.kjuː tiːm/: Đội tìm kiếm cứu nạn
- Recover from the flood /rɪˈkʌ.vər frɒm ðə flʌd/: Khắc phục hậu quả sau lũ
Từ vựng về phòng chống lũ lụt
- Flood prevention /flʌd prɪˈven.ʃən/: Phòng chống lũ
- Flood control /flʌd kənˈtrəʊl/: Kiểm soát lũ
- Flood management /flʌd ˈmæn.ɪdʒ.mənt/: Quản lý lũ
- Drainage system /ˈdreɪ.nɪdʒ ˈsɪs.təm/: Hệ thống thoát nước
- Dike/Levee /daɪk/ˈlev.i/: Đê ngăn lũ
- Retention basin /rɪten.ʃən ˈbeɪ.sən/: Hồ chứa nước điều hòa
- Rainwater drainage /ˈreɪn.wɔː.tər ˈdreɪ.nɪdʒ/: Thoát nước mưa
- Emergency plan /ɪˈmɜː.dʒən.si plæn/: Kế hoạch khẩn cấp
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Lũ lụt cần biết cho IELTS và TOEIC mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bộ từ vựng này sẽ giúp bạn nắm được các cụm từ thông dụng về chủ đề lũ lụt, thiên tai và môi trường, qua đó ứng dụng linh hoạt trong các bài thi và bài luận Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
